Hướng dẫn ghi sổ Tài khoản 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Cách ghi sổ Tài khoản 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Hướng dẫn ghi sổ Tài khoản 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Với mục tiêu hỗ trợ bạn trong việc thực hiện công việc kế toán theo quy định chi tiết của Thông tư 200/2014/TT-BTC về hạch toán tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, Blog Phanmemketoan mong muốn chia sẻ với bạn những thông tin chi tiết về tài khoản này và cung cấp hướng dẫn đầy đủ về từng bước thực hiện hạch toán liên quan. Chúng tôi tin rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình kế toán cho tài khoản 128 và áp dụng một cách hiệu quả trong công việc hàng ngày. Hãy tiếp tục đọc để khám phá những kiến thức hữu ích này và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm. Hãy cùng SIS khám phá tài khoản này ngay nhé.

Hướng dẫn ghi sổ Tài khoản 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Hướng dẫn ghi sổ Tài khoản 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Tài khoản 128 là một tài khoản trong hệ thống kế toán được sử dụng để ghi nhận và phản ánh số dư hiện có và biến động tăng, giảm của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn. Tài khoản này dùng để theo dõi và điều chỉnh các khoản đầu tư không phải là chứng khoán kinh doanh như các khoản tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn, trái phiếu, cổ phiếu ưu đãi bên phát hành bắt buộc phải mua lại, các khoản cho vay nắm giữ đến ngày đáo hạn với mục đích thu lãi hàng kỳ và các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn khác.

Nguyên tắc kế toán tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Tài khoản 128 phản ánh Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn và các khoản đầu tư liên quan

Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn theo Thông tư 200 được thiết lập với mục đích phản ánh số dư hiện có và biến động tăng, giảm của các khoản đầu tư nắm giữ cho đến ngày đáo hạn, ngoại trừ các khoản chứng khoán kinh doanh. Các loại khoản mà tài khoản này phản ánh bao gồm:

  • Các khoản tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn: Bên cạnh việc ghi nhận các khoản tiền gửi thường xuyên, tài khoản 128 cũng phản ánh các khoản tiền gửi ngân hàng có thời hạn nhất định. Điều này bao gồm cả tín phiếu và kỳ phiếu, là các hình thức đầu tư tài chính mà người gửi tiền nhận lợi tức theo mức lãi suất được hợp đồng trước định.
  • Trái phiếu: Tài khoản 128 không phản ánh các loại trái phiếu và công cụ nợ nắm giữ với mục đích mua bán để kiếm lời. Tuy nhiên, nó vẫn ghi nhận và theo dõi số dư và biến động tăng, giảm của các loại trái phiếu mà không được coi là chứng khoán kinh doanh cho đến ngày đáo hạn.
  • Cổ phiếu ưu đãi bên phát hành bắt buộc phải mua lại tại một thời điểm nhất định trong tương lai: Đây là loại cổ phiếu đặc biệt mà bên phát hành có nghĩa vụ mua lại từ cổ đông theo điều kiện quy định trong hợp đồng. Tài khoản 128 sẽ ghi nhận số lượng cổ phiếu ưu đãi này và theo dõi sự biến động của chúng cho đến ngày đáo hạn.
  • Các khoản cho vay nắm giữ đến ngày đáo hạn với mục đích thu lãi hàng kỳ: Đây là các khoản vay mà chủ sở hữu tài khoản 128 đã cấp cho bên thứ ba với mục đích thu lãi trong một khoảng thời gian nhất định. Tài khoản 128 sẽ phản ánh số dư và biến động tăng, giảm của các khoản vay này cho đến ngày đáo hạn.

Ngoài ra, tài khoản 128 cũng ghi nhận số dư và sự biến động của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn khác, không thuộc loại đã được đề cập. Tuy nhiên, nó không phản ánh các loại trái phiếu và công cụ nợ nắm giữ với mục đích mua bán để kiếm lời, mà được phản ánh trong tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh.

Theo dõi và phân loại trong Báo cáo tài chính

Trong quá trình kế toán, cần mở sổ chi tiết để theo dõi từng khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn theo từng kỳ hạn, từng đối tượng, từng loại nguyên tệ và từng số lượng tương ứng. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch và chính xác trong việc ghi nhận và phân loại các khoản đầu tư này.

Khi thực hiện lập Báo cáo tài chính, các thông tin từ sổ chi tiết này sẽ được sử dụng. Kế toán sẽ căn cứ vào kỳ hạn còn lại của từng khoản đầu tư (dưới 12 tháng hoặc từ 12 tháng trở lên tính từ thời điểm báo cáo) để xác định liệu chúng có được coi là tài sản ngắn hạn hay dài hạn.

Nguyên tắc kế toán tài khoản 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Nguyên tắc kế toán tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Hạch toán và ghi nhận doanh thu hoạt động tài chính từ khoản đầu tư

Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp phải thực hiện hạch toán đầy đủ và kịp thời các khoản doanh thu phát sinh từ hoạt động tài chính liên quan đến các khoản đầu tư. Các khoản doanh thu này bao gồm lãi từ tiền gửi, lãi từ hoạt động cho vay, lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn cũng như lãi, lỗ từ quá trình thanh lý và nhượng bán các khoản đầu tư này.

Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong kế toán, doanh nghiệp cần ghi nhận các khoản doanh thu này theo nguyên tắc hạch toán thích hợp. Cụ thể, lãi từ tiền gửi và hoạt động cho vay sẽ được ghi nhận theo phương pháp lãi hàng kỳ dựa trên lãi suất và thời gian tính toán. Các khoản lãi, lỗ từ thanh lý và nhượng bán các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn sẽ được hạch toán dựa trên giá trị thực hiện trong quá trình giao dịch.

Xác định khả năng thu hồi và ghi nhận tổn thất tài chính

Đối với các khoản đầu tư được nắm giữ đến ngày đáo hạn, quy trình kế toán đòi hỏi một loạt các bước phức tạp để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc đánh giá khả năng thu hồi. Trước hết, nếu chưa có việc lập dự phòng phải thu khó đòi theo quy định của pháp luật, kế toán phải xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng quy trình thu hồi được thực hiện đúng quy định.

Khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy một phần hoặc toàn bộ khoản đầu tư không thể thu hồi được, kế toán phải tiến hành ghi nhận số tổn thất tương ứng vào chi phí tài chính trong kỳ tương ứng. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác cao, để đảm bảo rằng số liệu ghi nhận phản ánh đúng tình hình thực tế và tuân thủ các quy định kế toán cụ thể.

Trong trường hợp không thể xác định một cách đáng tin cậy số tổn thất, kế toán có thể không áp dụng giảm giá trị khoản đầu tư. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là sự mất mát không tồn tại. Thay vào đó, kế toán phải trình bày thông tin chi tiết và minh bạch về khả năng thu hồi của khoản đầu tư đó trong Báo cáo tài chính. Điều này nhằm đảm bảo rằng người sử dụng báo cáo có được thông tin đầy đủ và chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Đánh giá và chuyển đổi tỷ giá trong Báo cáo tài chính

Tại thời điểm lập Báo cáo tài chính, quy trình kế toán yêu cầu một việc đánh giá kỹ lưỡng hơn đối với tất cả các khoản đầu tư được phân loại là các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ, và việc này phải dựa trên tỷ giá giao dịch thực tế cuối kỳ.

  • Để xác định tỷ giá áp dụng đối với các khoản tiền gửi bằng ngoại tệ, kế toán cần sử dụng tỷ giá mua của ngân hàng nơi doanh nghiệp đã mở tài khoản tiền gửi. Điều này đảm bảo rằng giá trị của khoản tiền gửi được phản ánh chính xác theo tỷ giá thị trường hiện tại.
  • Đối với các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn khác, kế toán cần áp dụng tỷ giá mua của ngân hàng mà doanh nghiệp thường xuyên giao dịch với (tự lựa chọn ngân hàng). Quyết định này được đưa ra để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định giá trị của các khoản đầu tư này.
Nguyên tắc kế toán tài khoản 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Nguyên tắc kế toán tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Kết cấu và nội dung phản ánh tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Bên Nợ:

Tại thời điểm lập Báo cáo tài chính, giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn đã tăng. Điều này cho thấy rằng giá trị các khoản đầu tư này đã trải qua một quá trình tăng giá, tạo ra lợi nhuận hoặc tăng giá trị cho bên nắm giữ.

Bên Có:

Trong khi đó, giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn của bên Có đã giảm. Điều này có thể chỉ ra rằng giá trị các khoản đầu tư này đã giảm, gây ra lỗ nhuận hoặc sự suy giảm giá trị đối với bên nắm giữ.

Số dư bên Nợ:

Số dư bên Nợ là giá trị hiện tại của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn tại thời điểm lập Báo cáo tài chính. Đây là số liệu quan trọng để xác định giá trị tài sản của bên nợ và thể hiện sự tăng trưởng hoặc suy giảm giá trị của các khoản đầu tư này theo thời gian.

Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn có các tài khoản cấp 2 sau đây:

  • Tài khoản 1281 – Tiền gửi có kỳ hạn: Tài khoản này phản ánh tình hình tăng, giảm và số dư hiện có của tiền gửi có kỳ hạn. Đây là các khoản tiền được gửi vào ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với mục đích nắm giữ đến ngày đáo hạn nhất định. Thông qua tài khoản này, doanh nghiệp có thể theo dõi và ghi nhận giá trị tiền gửi có kỳ hạn của mình.
  • Tài khoản 1282 – Trái phiếu: Tài khoản này phản ánh tình hình tăng, giảm và số dư hiện có của các loại trái phiếu mà doanh nghiệp có khả năng và ý định nắm giữ đến ngày đáo hạn. Trái phiếu là các công cụ tài chính mà doanh nghiệp mua từ các tổ chức hoặc chính phủ để thu về lợi nhuận trong tương lai. Việc ghi nhận trên tài khoản này giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý các khoản đầu tư trái phiếu của mình.
  • Tài khoản 1283 – Cho vay: Tài khoản này phản ánh tình hình tăng, giảm và số dư hiện có của các khoản cho vay theo khế ước giữa các bên. Tuy không được giao dịch mua, bán trên thị trường như chứng khoán, các khoản cho vay theo khế ước này có thể thu hồi một lần tại thời điểm đáo hạn hoặc thu hồi dần từng kỳ tùy thuộc vào từng hợp đồng. Tài khoản này giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý các khoản cho vay theo khế ước của mình.
  • Tài khoản 1288 – Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn: Tài khoản này phản ánh tình hình tăng, giảm và số dư hiện có của các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn. Đây là các khoản đầu tư khác, không thuộc danh mục tiền gửi ngân hàng, trái phiếu và cho vay. Ví dụ như cổ phiếu ưu đãi bắt buộc bên phát hành phải mua lại tại một thời điểm nhất định trong tương lai, hay thương phiếu. Tài khoản này giúp doanh nghiệp theo dõi và ghi nhận giá trị các khoản đầu tư khác mà họ nắm giữ đến ngày đáo hạn.
Kết cấu và nội dung phản ánh tài khoản
Kết cấu và nội dung phản ánh tài khoản

Các phương pháp kế toán tài khoản 128 cho một số giao dịch kinh tế quan trọng

Khi gửi tiền có kỳ hạn, cho vay hoặc mua các khoản đầu tư để nắm giữ đến ngày đáo hạn bằng tiền

Kế toán ghi nhận trên sổ sách sẽ như sau:

  • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn: Đây là tài khoản được sử dụng để ghi nhận giá trị các khoản đầu tư được nắm giữ đến ngày đáo hạn. Việc ghi Nợ vào tài khoản này thể hiện việc tăng giá trị các khoản đầu tư đó trong sổ sách.
  • Ghi Có vào các Tài khoản 111 và 112:
    • Tài khoản 111 – Tiền và tương đương tiền: Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh việc giảm giá trị tiền mặt hoặc tương đương tiền bằng số tiền tương ứng được sử dụng để gửi tiền có kỳ hạn, cho vay hoặc mua các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
    • Tài khoản 112 – Các khoản phải thu: Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh việc giảm giá trị các khoản phải thu tương ứng với số tiền được gửi tiền có kỳ hạn, cho vay hoặc mua các khoản đầu tư đến ngày đáo hạn.

Ghi nhận khoản phải thu về lãi tiền gửi, lãi trái phiếu và lãi cho vay

Định kỳ kế toán sẽ thực hiện như sau:

  • Ghi Nợ vào Tài khoản 138 – Phải thu khác (1388): Đây là tài khoản được sử dụng để ghi nhận các khoản phải thu khác, bao gồm lãi tiền gửi, lãi trái phiếu và lãi cho vay. Việc ghi Nợ vào tài khoản này thể hiện việc tăng giá trị các khoản phải thu lãi tương ứng.
  • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (lãi nhập gốc): Đối với lãi nhập gốc từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, việc ghi Nợ vào tài khoản này giúp phản ánh việc tăng giá trị các khoản đầu tư nắm giữ.
  • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính: Đây là tài khoản được sử dụng để ghi nhận doanh thu từ hoạt động tài chính, bao gồm các khoản lãi tiền gửi, lãi trái phiếu và lãi cho vay. Việc ghi Có vào tài khoản này thể hiện việc tăng giá trị doanh thu từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Khi thu hồi các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Kế toán sẽ ghi nhận như sau:

  • Ghi Nợ vào các Tài khoản 111, 112, 131, 152, 156, 211,… (theo giá trị hợp lý): Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc giảm giá trị các tài khoản tiền và khoản phải thu tương ứng với số tiền thu hồi được từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn. Các tài khoản này bao gồm Tài khoản 111 – Tiền và tương đương tiền, Tài khoản 112 – Các khoản phải thu, Tài khoản 131 – Hàng tồn kho, Tài khoản 152 – Tài sản cố định, Tài khoản 156 – Tài sản cố định cơ bản, Tài khoản 211 – Nợ ngắn hạn và các tài khoản tương tự.
  • Ghi Nợ vào Tài khoản 635 – Chi phí tài chính (nếu lỗ): Trong trường hợp có lỗ từ việc thu hồi các khoản đầu tư, việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh sự tăng chi phí tài chính. Điều này thể hiện rằng doanh nghiệp phải chịu một khoản tổn thất về tài chính trong quá trình thu hồi các khoản đầu tư này.
  • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (giá trị ghi sổ): Ghi Có vào tài khoản này phản ánh giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn. Điều này cho thấy rằng các khoản đầu tư đã được thu hồi và giá trị của chúng được ghi nhận trong sổ sách.
  • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (nếu lãi): Trong trường hợp có lãi từ việc thu hồi các khoản đầu tư, việc ghi Có vào tài khoản này phản ánh việc tăng doanh thu từ hoạt động tài chính. Điều này thể hiện rằng doanh nghiệp đã thu về lợi nhuận từ việc thu hồi các khoản đầu tư này.

Khi chuyển các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn thành đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết

Kế toán ghi nhận như sau:

  • Ghi Nợ vào các Tài khoản 221, 222 (theo giá trị hợp lý): Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc giảm giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn và chuyển đổi thành đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết. Các tài khoản này bao gồm Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con và Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết. Việc ghi nhận Nợ vào các tài khoản này thể hiện sự chuyển đổi tài sản từ khoản đầu tư ban đầu sang đầu tư vào các công ty liên quan.
  • Ghi Nợ vào Tài khoản 635 – Chi phí tài chính (nếu lỗ): Trong trường hợp có lỗ từ quá trình chuyển đổi các khoản đầu tư, việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh sự tăng chi phí tài chính liên quan đến quá trình chuyển đổi. Điều này thể hiện rằng doanh nghiệp phải chịu một khoản tổn thất về tài chính khi chuyển đổi khoản đầu tư này.
  • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (giá trị ghi sổ): Ghi Có vào tài khoản này phản ánh giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trước khi chuyển đổi. Điều này cho thấy rằng các khoản đầu tư đã được chuyển đổi và giá trị của chúng được ghi nhận trong sổ sách.
  • Ghi Có vào các Tài khoản liên quan (nếu phải đầu tư thêm): Trong trường hợp cần thực hiện đầu tư thêm vào các công ty liên quan, việc ghi Có vào các tài khoản liên quan phản ánh việc tăng giá trị đầu tư mới. Các tài khoản liên quan có thể bao gồm Tài khoản 236 – Đầu tư vào công ty con bổ sung và Tài khoản 237 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết bổ sung.
  • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (nếu lãi): Trong trường hợp có lãi từ quá trình chuyển đổi các khoản đầu tư, việc ghi Có vào tài khoản này phản ánh việc tăng doanh thu từ hoạt động tài chính. Điều này thể hiện rằng doanh nghiệp đã thu về lợi nhuận từ việc chuyển đổi các khoản đầu tư này.

Các giao dịch liên quan đến trái phiếu nắm giữ đến ngày đáo hạn

Trường hợp mua trái phiếu nhận lãi trước

  • Khi trả tiền mua trái phiếu nhận lãi trước, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282): Việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị các khoản đầu tư trái phiếu được nắm giữ đến ngày đáo hạn.
    • Ghi Có vào các Tài khoản 111, 112,… (số tiền thực chi): Ghi Có vào các tài khoản này để phản ánh số tiền thực chi khi mua trái phiếu nhận lãi trước.
    • Ghi Có vào Tài khoản 3387 – Doanh thu chưa thực hiện (phần lãi nhận trước): Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh phần lãi nhận trước từ việc mua trái phiếu.
  • Định kỳ, tính và kết chuyển lãi của kỳ kế toán theo số lãi phải thu từng kỳ, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 3387 – Doanh thu chưa thực hiện: Việc ghi Nợ vào tài khoản này thể hiện việc tăng giá trị doanh thu chưa thực hiện từ phần lãi phải thu từng kỳ.
    • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính: Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh tăng doanh thu từ hoạt động tài chính liên quan đến lãi trái phiếu.
  • Thu hồi giá gốc trái phiếu khi đến hạn thanh toán, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào các Tài khoản 111, 112,…: Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc giảm giá trị các khoản tiền và khoản phải thu tương ứng với số tiền thu hồi giá gốc trái phiếu khi đến hạn thanh toán.
    • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282): Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư trái phiếu khi chúng được thu hồi.
Các phương pháp kế toán cho một số giao dịch kinh tế quan trọng
Các phương pháp kế toán cho một số giao dịch kinh tế quan trọng

Trường hợp mua trái phiếu nhận lãi định kỳ

  • Khi trả tiền mua trái phiếu, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282): Việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị các khoản đầu tư trái phiếu được nắm giữ đến ngày đáo hạn.
    • Ghi Có vào các Tài khoản 111, 112,…: Ghi Có vào các tài khoản này để phản ánh số tiền đã trả khi mua trái phiếu.
  • Định kỳ ghi nhận tiền lãi trái phiếu, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào các Tài khoản 111, 112, 138: Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị các khoản tiền và khoản phải thu từ việc nhận lãi trái phiếu định kỳ.
    • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính: Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh tăng doanh thu từ hoạt động tài chính liên quan đến lãi trái phiếu.
  • Thu hồi giá gốc trái phiếu khi đến hạn thanh toán, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào các Tài khoản 111, 112,…: Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc giảm giá trị các khoản tiền và khoản phải thu tương ứng với số tiền thu hồi giá gốc trái phiếu khi đến hạn thanh toán.
    • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282): Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư trái phiếu khi chúng được thu hồi.

Trường hợp mua trái phiếu nhận lãi sau

  • Khi trả tiền mua trái phiếu, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282): Việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị các khoản đầu tư trái phiếu được nắm giữ đến ngày đáo hạn.
    • Ghi Có vào các Tài khoản 111, 112,…: Ghi Có vào các tài khoản này để phản ánh số tiền đã trả khi mua trái phiếu.
  • Định kỳ tính lãi trái phiếu và ghi nhận doanh thu theo số lãi phải thu từng kỳ, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 138 – Phải thu khác (1388): Việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị các khoản phải thu lãi từ trái phiếu theo số lãi phải thu từng kỳ.
    • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính: Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh tăng doanh thu từ hoạt động tài chính liên quan đến lãi trái phiếu.
  • Khi đến hạn thanh toán trái phiếu, thu hồi gốc và lãi trái phiếu, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào các Tài khoản 111, 112,…: Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc giảm giá trị các khoản tiền và khoản phải thu tương ứng với số tiền thu hồi gốc và lãi trái phiếu khi đến hạn thanh toán.
    • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282): Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư trái phiếu khi chúng được thu hồi.
    • Ghi Có vào Tài khoản 138 – Phải thu khác (1388) (số lãi của các kỳ trước): Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh việc thu hồi số lãi từ các kỳ trước đối với trái phiếu.
    • Ghi Có vào Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (lãi kỳ đáo hạn): Ghi Có vào tài khoản này để phản ánh lãi thu được từ trái phiếu khi đến hạn thanh toán.

Khi phải kế toán khoản tổn thất do không thu hồi được các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn chưa được lập dự phòng phải thu khó đòi

Quy trình ghi nhận của kế toán như sau:

  • Khi có bằng chứng cho thấy một phần hoặc toàn bộ khoản đầu tư có thể không thu hồi được, kế toán phải đánh giá khả năng và xác định giá trị khoản đầu tư có thể thu hồi được. Nếu khoản tổn thất được xác định một cách đáng tin cậy, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 635 – Chi phí tài chính: Việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh việc tăng chi phí tài chính do sự tổn thất trong việc thu hồi khoản đầu tư.
    • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1281, 1282, 1288): Ghi Có vào các tài khoản này để giảm giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, phản ánh khoản tổn thất đã xảy ra.

Trường hợp sau khi ghi nhận khoản tổn thất, nếu có bằng chứng chắc chắn cho thấy khoản tổn thất có thể thu hồi lại được, việc ghi nhận sẽ như sau:

  • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1281, 1282, 1288): Việc ghi Nợ vào các tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn sau khi có bằng chứng cho thấy khoản tổn thất có thể thu hồi lại.
  • Ghi Có vào Tài khoản 635 – Chi phí tài chính: Ghi Có vào tài khoản này để giảm chi phí tài chính do việc thu hồi khoản tổn thất.

Đánh giá lại số dư các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn được phân loại là các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

  • Trường hợp lãi, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
    • Ghi Có vào Tài khoản 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Việc ghi Có vào tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị chênh lệch tỷ giá do lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
  • Trường hợp lỗ, việc ghi nhận sẽ như sau:
    • Ghi Nợ vào Tài khoản 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Việc ghi Nợ vào tài khoản này phản ánh việc tăng giá trị chênh lệch tỷ giá do lỗ từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn.
    • Ghi Có vào Tài khoản 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn: Ghi Có vào tài khoản này để giảm giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trong trường hợp lỗ.
Các phương pháp kế toán cho một số giao dịch kinh tế quan trọng
Các phương pháp kế toán cho một số giao dịch kinh tế quan trọng

Qua bài viết này, Blog Phần mềm kế toán rất vui được chia sẻ với bạn đọc về cách hạch toán Tài khoản 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn theo quy định của Thông tư 200 về kế toán. Nếu bạn đọc có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào liên quan đến cách hạch toán Tài khoản 128, hãy để lại trong phần bình luận dưới bài viết. Chúng tôi sẽ rất hân hạnh giải đáp và cung cấp thông tin chi tiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này.  Blog Phần mềm kế toán hy vọng rằng thông tin được chia sẻ sẽ hữu ích và mang đến giá trị cho bạn đọc trong quá trình thực hiện kế toán và quản lý tài chính của doanh nghiệp. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật những kiến thức mới nhất và hướng dẫn chi tiết về các vấn đề kế toán để giúp bạn đạt được sự thành công trong hoạt động kinh doanh.

Chia sẻ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *